🔍 Search: XÚM ĐÔNG XÚM ĐỎ
🌟 XÚM ĐÔNG XÚM ĐỎ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
새카맣다
Tính từ
-
1
빛깔이 매우 짙게 까맣다.
1 ĐEN THUI, ĐEN NGÒM: Màu đen rất đậm. -
2
거리나 시간 등이 아득할 정도로 아주 멀다.
2 VỜI VỢI, THĂM THẲM: Khoảng cách hay thời gian rất xa xôi. -
3
기억이나 아는 것이 아주 전혀 없다.
3 SẠCH, HẾT: Hoàn toàn không nhớ hoặc biết gì cả. -
4
셀 수 없이 매우 많다.
4 ĐEN KỊT, XÚM XÍT, XÚM ĐÔNG XÚM ĐỎ: Rất nhiều không thể đếm được. -
5
(비유적으로) 마음이나 행실 등이 매우 앙큼하다.
5 ĐEN TỐI: (cách nói ẩn dụ) Lòng dạ hay hành vi... rất mờ ám.
-
1
빛깔이 매우 짙게 까맣다.